xauht
|
Xâu con của một xâu
|
Xâu
|
53
|
dequy7
|
Phân tích một số thành tổng các số nguyên dương
|
Đệ quy
|
30
|
VNI
|
Cổ phiếu
|
|
47
|
HCN_LN
|
Hình chữ nhật
|
|
1
|
TBG
|
Tải bài giảng
|
|
62
|
DRB
|
Đua Robot
|
|
74
|
ARN
|
Chuoi ARN
|
|
72
|
BUILD
|
XÂY DỰNG ĐƯỜNG
|
|
1
|
TREE
|
Trồng cây
|
|
6
|
way
|
Tuyến đường tốt nhất
|
|
7
|
andseg
|
ĐẾM DÃY
|
|
0
|
maxmin
|
Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
|
|
7
|
SUM
|
Chữ L
|
|
9
|
CAKES
|
HÀNG BÁNH
|
|
75
|
OCEAN
|
OCEAN VIEW
|
|
74
|
CODES
|
ĐOẠN MÃ
|
|
56
|
WHITES
|
ĐẾM Ô MÀU TRẮNG
|
|
85
|
memory
|
Rèn luyện trí nhớ
|
|
20
|
BONUS
|
PHẦN THƯỞNG (DH2016)
|
Mảng hai chiều
|
55
|
XM
|
XÁC MINH
|
|
50
|
Keo
|
KẸO
|
|
98
|
CHOIBAI
|
Chơi bài
|
|
163
|
Tien
|
Tiền
|
|
161
|
muabanh
|
Mua bánh
|
|
222
|
P155
|
HARRY POTTER
|
Xâu
|
115
|
P154
|
CHƠI CỜ VUA
|
Xâu
|
178
|
P153
|
PANGRAM
|
Xâu
|
114
|
P152
|
XÁC ĐỊNH GIỚI TÍNH
|
Xâu
|
137
|
P151
|
SO SÁNH XÂU
|
Xâu
|
96
|
P150
|
VIẾT TẮT
|
Xâu
|
123
|
P149
|
HOA THƯỜNG
|
Xâu
|
128
|
P148
|
DỊCH NGÔN NGỮ
|
Xâu
|
132
|
P147
|
Đếm số xâu khác nhau
|
Xâu
|
22
|
P146
|
BIẾN ĐỔI XÂU
|
Xâu
|
69
|
P145
|
Số kí tự giống nhau
|
Xâu
|
67
|
P144
|
TÌM SỐ
|
Xâu
|
109
|
P143
|
THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
|
Xâu
|
117
|
P142
|
SS
|
Xâu
|
79
|
P141
|
KÍ TỰ KHÁC NHAU
|
Xâu
|
154
|
P140
|
SO SÁNH
|
Xâu
|
218
|
P139
|
KÍ TỰ ĐẦU TIÊN
|
Xâu
|
192
|
P138
|
TẦN SỐ
|
Xâu
|
194
|
P137
|
SẮP XẾP
|
Xâu
|
218
|
P136
|
BIẾN ĐỔI XÂU
|
Xâu
|
177
|
P135
|
TÌM KÍ TỰ
|
Xâu
|
218
|
P134
|
XÂU ĐẢO NGƯỢC
|
Xâu
|
248
|
P133
|
XÂU ĐỐI XỨNG
|
Xâu
|
270
|
P132
|
PHÂN LOẠI
|
Xâu
|
244
|
P131
|
ĐỔI HOA
|
Xâu
|
299
|
P130
|
TÁCH TỪ
|
Xâu
|
273
|
kpcoban2
|
kpcoban2
|
Sắp xếp, Tham lam
|
1
|
P120
|
ĐẾM Ô
|
Mảng hai chiều
|
67
|
P119
|
Đi tìm trí khôn
|
Mảng hai chiều
|
43
|
P118
|
Chuyển đá
|
Mảng hai chiều
|
64
|
P117
|
CHIA HẾT CHO 3
|
Mảng hai chiều
|
143
|
P116
|
TÍNH TỔNG
|
Mảng hai chiều
|
64
|
P115
|
TÍNH
|
Mảng hai chiều
|
108
|
P114
|
ROBOT
|
Mảng hai chiều
|
0
|
P113
|
TÍNH TỔNG
|
Mảng hai chiều
|
78
|
P112
|
Liên thông
|
Mảng hai chiều
|
99
|
P111
|
Số nguyên tố
|
Mảng hai chiều
|
148
|
P110
|
TỔNG LẺ
|
Mảng hai chiều
|
189
|
kpcoban
|
kpcoban
|
Toán
|
18
|
swap
|
HOÁN ĐỔI
|
Đồ thị, Tổ hợp, Toán
|
6
|
countarray
|
ĐẾM MẢNG
|
bitmask, Tổ hợp
|
3
|
P88
|
Vẽ hình chữ nhật
|
Câu lệnh lặp
|
192
|
P87
|
Vẽ tam giác
|
Câu lệnh lặp
|
184
|
P86
|
Ước chung lớn nhất
|
Câu lệnh lặp
|
237
|
P85
|
Các số nguyên tố
|
Câu lệnh lặp
|
246
|
P109
|
Đếm tam giác
|
Mảng một chiều
|
169
|
P108
|
Tổng hai số lớn nhất
|
Mảng một chiều
|
213
|
P107
|
Đếm số chia hết
|
Mảng một chiều
|
229
|
P106
|
Chữ số hàng chục
|
Mảng một chiều
|
221
|
P105
|
ĐỔI CHỖ
|
Mảng một chiều
|
185
|
P104
|
SẮP XẾP
|
Mảng một chiều
|
230
|
P103
|
SỐ NHỎ NHẤT
|
Mảng một chiều
|
215
|
P102
|
TÌM MAX
|
Mảng một chiều
|
257
|
P101
|
Đổi chỗ
|
Mảng một chiều
|
157
|
P100
|
TRUY CẬP MẢNG
|
Mảng một chiều
|
150
|
P99
|
TÌM CẶP SỐ
|
Mảng một chiều
|
119
|
P98
|
TÍNH TỔNG
|
Mảng một chiều
|
155
|
P97
|
SỐ SỐ ĐÔI MỘT KHÁC NHAU
|
Mảng một chiều
|
172
|
P96
|
SỐ LẦN XUẤT HIỆN
|
Mảng một chiều
|
212
|
P95
|
IN MẢNG
|
Mảng một chiều
|
190
|
P94
|
SỐ DƯ LẺ
|
Mảng một chiều
|
205
|
P93
|
CHÍNH PHƯƠNG
|
Mảng một chiều
|
198
|
P92
|
TÌM VỊ TRÍ SỐ NHỎ NHẤT
|
Mảng một chiều
|
250
|
P91
|
TÌM MAX
|
Mảng một chiều
|
281
|
P90
|
Tính tổng
|
Mảng một chiều
|
269
|
P84
|
Bảng nhân
|
Câu lệnh lặp
|
327
|
P58
|
Thăm vườn bách thú
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
177
|
P57
|
XÚC XẮC
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
171
|
P83
|
SỐ CHẴN
|
Câu lệnh lặp
|
304
|
P24
|
TÍNH TỔNG
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
529
|
P82
|
TÍNH
|
Câu lệnh lặp
|
180
|
P81
|
TÍNH
|
Câu lệnh lặp
|
159
|
P80
|
TÍNH TỔNG
|
Câu lệnh lặp
|
217
|
P79
|
Số thập phân hữu hạn
|
Câu lệnh lặp
|
133
|
P78
|
SỐ THẬP PHÂN
|
Câu lệnh lặp
|
115
|
P77
|
ƯỚC BỘI CHUNG
|
Câu lệnh lặp
|
269
|
P76
|
Số PALINDROME
|
Câu lệnh lặp
|
74
|
P75
|
PALINDROME
|
Câu lệnh lặp
|
294
|
P74
|
TÍCH CÁC CHỮ SỐ
|
Câu lệnh lặp
|
266
|
P73
|
Tổng các chữ số
|
Câu lệnh lặp
|
284
|
P72
|
Thừa số nguyên tố lớn nhất
|
Câu lệnh lặp
|
169
|
P71
|
Thừa số nguyên tố
|
Câu lệnh lặp
|
256
|
P70
|
FIBONACCI
|
Câu lệnh lặp
|
232
|
P69
|
Bội 3 hoặc 5
|
Câu lệnh lặp
|
343
|
P68
|
SÔ CÔ LA
|
Câu lệnh lặp
|
41
|
P67
|
SỐ CHỮ SỐ
|
Câu lệnh lặp
|
123
|
P66
|
GO HOME
|
Câu lệnh lặp
|
119
|
P65
|
TÌM SỐ
|
Câu lệnh lặp
|
203
|
P64
|
TẬP THỂ DỤC
|
Câu lệnh lặp
|
340
|
P63
|
PRIME
|
Câu lệnh lặp
|
329
|
P62
|
TỔNG ƯỚC
|
Câu lệnh lặp
|
409
|
P61
|
ƯỚC SỐ
|
Câu lệnh lặp
|
414
|
P60
|
TÍNH
|
Câu lệnh lặp
|
371
|
P55
|
LED
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
167
|
P56
|
VỀ NHÀ
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
222
|
P54
|
SỐ ƯỚC
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
302
|
P53
|
Số ngày trong tháng
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
331
|
P52
|
Năm nhuận
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
480
|
P51
|
Tam giác
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
423
|
P50
|
SỐ CHÍNH PHƯƠNG
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
450
|
P49
|
SỐ TRUNG VỊ
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
368
|
P48
|
PALINDROME
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
425
|
P47
|
ABC
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
328
|
P46
|
PHÂN TÍCH
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
238
|
P45
|
HÌNH CHỮ NHẬT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
151
|
P44
|
TRÒ CHƠI
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
303
|
P43
|
HÌNH CHỮ NHẬT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
467
|
P42
|
NGUYÊN ÂM
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
308
|
P41
|
CHIA KẸO
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
348
|
P40
|
TIỀN ĐIỆN
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
204
|
P39
|
XẾP LOẠI
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
466
|
P38
|
PHÉP TÍNH
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
288
|
P37
|
HAI SỐ CÓ TỔNG NHỎ NHẤT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
426
|
P36
|
SỐ NHỎ NHẤT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
566
|
P35
|
SỐ NHỎ NHÌ
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
513
|
P34
|
SỐ NHỎ NHẤT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
593
|
P33
|
SỐ LỚN NHẤT
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
642
|
P32
|
SẮP XẾP
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
535
|
P31
|
KHÁC NHAU
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
391
|
P30
|
CHẴN LẺ
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
671
|
P23
|
NHÀ HÀNG
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
497
|
P22
|
Chia hết
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
379
|
P21
|
Dãy số 2
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
349
|
P20
|
Dãy số 1
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
366
|
P19
|
Chữ thường
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
444
|
P18
|
CHỮ HOA
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
463
|
P17
|
Trung bình cộng
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
470
|
P16
|
Chữ số hàng đơn vị
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
601
|
P15
|
Tổng các chữ số
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
595
|
P14
|
Áo phông
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
243
|
P13
|
Chia kẹo
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
518
|
P12
|
Thu nhập
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
589
|
P11
|
Tổng chẵn
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
572
|
P10
|
TỔNG LẺ
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
564
|
P09
|
TÍNH
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
478
|
P08
|
Phát kẹo
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
604
|
P07
|
Tính tiền
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
594
|
P06
|
Tính tổng
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
654
|
P05
|
ĐẾM SỐ
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
689
|
P04
|
TÍNH
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
736
|
P03
|
Căn bậc 2
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
673
|
P02
|
Bình phương
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
807
|
P01
|
Gấp đôi
|
Câu lệnh gán, vào ra đơn giản
|
892
|
CARPET
|
CARPET
|
|
1
|
MCDON
|
MCDON
|
|
2
|
K-MAX
|
K-MAX
|
|
2
|
knapsack
|
KNAPSACK
|
Quy hoạch động, Tham lam
|
3
|
DIGITSUM
|
TỔNG CHỮ SỐ
|
|
57
|
MAXNUM
|
SỐ LỚN NHẤT
|
|
89
|
VOHAN
|
CHUỐI VÔ HẠN
|
|
120
|
TIMSO
|
TÌM SỐ
|
|
199
|
MAICHE
|
MÁI CHE
|
|
94
|
REWRITE
|
VIẾT LẠI
|
|
110
|
BDDAY2
|
BIẾN ĐỔI DÃY 2
|
|
160
|
CP
|
SỐ CHÍNH PHƯƠNG
|
|
239
|
ILCS
|
DÃY CON CHUNG TĂNG DÀI NHẤT
|
|
43
|
WD
|
VIẾT VÀ XÓA
|
|
134
|
ADDMUL
|
CỘNG VÀ NHÂN
|
|
167
|
SO2
|
SỐ CHỮ SỐ 2
|
|
213
|
BAG
|
BÀI TOÁN CÁI TÚI ĐƠN GIẢN
|
|
32
|
BDDAY
|
BIẾN ĐỔI DÃY
|
|
89
|
TIMKT
|
Tìm kí tự nhỏ nhất
|
|
150
|
KC
|
Khoảng cách nhỏ nhất
|
|
198
|
nho3
|
Số nhỏ nhất ba số
|
|
209
|
nho2
|
Số nhỏ nhất hai số
|
|
211
|
gpt
|
Giải phuong trình
|
|
126
|
chanle
|
Chẵn lẻ
|
|
219
|
dem4
|
Đếm
|
|
9
|
dem3
|
Đếm
|
|
11
|
dem2
|
Đếm
|
|
8
|
dem
|
đếm
|
|
5
|
Tuong
|
Quan Tuong
|
|
3
|
tinh2
|
Đặt tính rồi tính
|
|
6
|
tinh
|
Đặt tính rồi tính
|
|
3
|
coban3
|
QHĐ cơ pản
|
|
5
|
coban2
|
QHĐ cơ bản
|
|
5
|
coban
|
QHĐ cơ pản
|
|
24
|
VOVAN2
|
Không phải quy hoạch động
|
Mức độ Easy, Quy hoạch động
|
26
|
VOVAN
|
Tổ hợp cơ pản
|
Mức độ Easy, Tổ hợp
|
22
|
daovang
|
quay lui-đào vàng
|
|
5
|
qhdcs3
|
Giả thuyết Golbach
|
|
54
|
qhdcs
|
Đếm số các số có n chữ số
|
|
37
|
CIRCLE
|
Vòng tròn con
|
|
52
|
MAXEVENSUM
|
Tổng lớn nhất
|
|
112
|
PALINNUM
|
PALINDROME
|
|
113
|
GHEPSO
|
Ghép số
|
|
73
|
SONDUONG
|
SON VACH KE DUONG
|
|
58
|
GiaiPT
|
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
|
|
70
|
TONGTIENTO
|
TỔNG TIỀN TỐ
|
|
114
|
somayman
|
SỐ MAY MẮN
|
|
179
|
DEMXAU
|
Đếm xâu
|
|
153
|
TROCHOIDG
|
Trò chơi dân gian
|
|
124
|
TONG2NT
|
Tổng hai số nguyên tố
|
|
252
|
KCHC
|
Khoảng cách hoàn thiện
|
|
263
|
CHANGE
|
BIẾN ĐỔI SỐ
|
|
49
|
BANCO2
|
BÀN CỜ 2
|
|
151
|
XAUDB
|
Xâu con đặc biệt
|
|
132
|
BANGNHAU
|
Liên tiếp bằng nhau
|
|
229
|
SOTHIEU
|
SỐ CÒN THIẾU
|
|
273
|
BANCO1
|
BÀN CỜ 1
|
|
308
|
BUATOI
|
BỮA TỐI
|
|
343
|
xoayovuong
|
Xoay ô vuông
|
|
3
|
daylaplai
|
Dãy lặp lại
|
|
4
|
dtngua
|
Đua ngựa
|
|
5
|
dtngay
|
Ngày đối xứng
|
|
10
|
dtngoac
|
Ngoặc
|
|
3
|
dtdongco2
|
Đồng cỏ 2
|
|
2
|
dtdongco
|
Đồng cỏ
|
|
1
|
caykhung
|
Cây khung
|
|
2
|
2robot
|
2Robot
|
|
6
|
simplify
|
Simplify
|
|
2
|
dt2_2707
|
Robot
|
|
6
|
dt2707
|
Dia diem
|
|
10
|
dt3timkiem
|
Cap so dao nguoc
|
|
1
|
bong
|
Ghep bong bong
|
|
16
|
Phanthuong
|
PT
|
|
31
|
balloons
|
balloons
|
|
75
|
TONGDD
|
TONGDD
|
|
35
|
NUMBER
|
NUMBER
|
|
42
|
DIFFER
|
DIFFER
|
|
70
|
L_SUM
|
L_SUM
|
|
172
|
PRIZE_
|
PRIZE
|
|
243
|
SEQUENCE
|
SEQUENCE
|
|
168
|
PALIN
|
Xâu đối xứng
|
|
77
|
FIB1
|
XÂU FIBONACCI
|
|
109
|
DANGCAU
|
Đẳng cấu
|
|
104
|
EQUATION
|
Đẳng thức
|
|
122
|
OneLetter
|
OneLetter
|
|
213
|
Anagrams
|
Anagrams
|
|
121
|
NAME
|
Gõ tên trên máy tính
|
|
162
|
VOCABULARY
|
Tìm từ dài nhất
|
|
227
|
DEQUE
|
DEQUE
|
|
292
|
VOWELS
|
Nguyên âm liên tiếp
|
|
315
|
dtqg912z
|
Z
|
|
1
|
bot712
|
Bot
|
|
5
|
dc712`
|
Dãy con
|
|
4
|
xau712
|
Xâu
|
|
7
|
dt7.12
|
Robot
|
|
0
|
kt29.11way
|
Way
|
|
1
|
kt29.11rmq
|
RMq
|
|
2
|
kt29.11dao
|
Dao
|
|
1
|
cod
|
Cod
|
|
0
|
ongchua
|
Ong chúa
|
|
0
|
SNT
|
Số siêu nguyên tố
|
|
101
|
n_prime
|
n_prime
|
|
64
|
CPrime
|
Circle_Prime
|
|
134
|
BERTRAN
|
Định đề BERTRAN
|
|
175
|
SUPPRIME
|
Số siêu nguyên tố
|
|
256
|
NTHPRIME
|
Số nguyên tố thứ n
|
|
320
|
PRIME
|
Tổng nguyên tố
|
|
333
|
TONGNT
|
Tồng các số nguyên tố
|
|
373
|
SONT
|
Số nguyên tố
|
|
413
|
dtvacation
|
Vacation
|
|
2
|
dtqg211
|
Số không
|
|
2
|
plusses
|
Phép cộng
|
|
4
|
103
|
chess
|
|
2
|
102
|
Cặp số
|
|
11
|
10
|
Ro bot
|
|
6
|
dtqg26105
|
Robot nhìn tối đa một robot khác
|
|
1
|
dtqg26102
|
Bài toán tìm max
|
|
10
|
dtqg2610
|
Xâu có thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
|
4
|
CHIADAY
|
bai4THCS
|
|
46
|
CATGAY
|
bai3THCS
|
|
168
|
DONKEY
|
bai2THCS
|
|
139
|
TITEO
|
Bai1THCS
|
|
193
|
dtqg6
|
Tam giác
|
|
0
|
dtqg5
|
Kswap
|
|
1
|
dtqg4
|
Dãy con đối xứng
|
|
9
|
thaphanoi2
|
Tháp Hà NỘi
|
|
10
|
dtqg2
|
Robot
|
|
9
|
dtqg
|
Dong xu
|
|
10
|
xaucon
|
Xau con phan biet
|
|
24
|
timkiem22
|
Lai la search engine
|
|
21
|
maytimkiem
|
Máy tìm kiếm
|
|
26
|
cities
|
cities
|
|
0
|
protest
|
Protest
|
|
5
|
password1
|
Password
|
|
1
|
queue
|
Tìm phần tử lớn nhất của mảng con
|
|
47
|
trunghau2
|
Chuyển biểu thức trung tố sang biểu thức hậu tố 2
|
|
18
|
tin_hauto2
|
Tính giá trị Biểu thức hậu tố 2
|
|
30
|
11tin_cp
|
Bài toán cổ phiếu
|
|
33
|
11tinngoac
|
Dãy ngoặc cân bằng
|
|
119
|
dtmarket
|
Market
|
|
13
|
dtcntsolv
|
CNTSOLV
|
|
4
|
dtdivseq
|
Divseq
|
|
15
|
dtxoaxau
|
Xóa xâu
|
|
2
|
dtthap
|
Tháp
|
|
1
|
dthcn
|
Hình chữ nhật
|
|
0
|
dttravel
|
Travel
|
|
10
|
dtpaint
|
Paint
|
|
12
|
dtluoi
|
Đường đi trên lưới
|
|
4
|
dthuuti
|
Hữu tỉ
|
|
2
|
dtpitago
|
Pitago
|
|
4
|
dtmwan
|
Mwan
|
|
10
|
dtcstring
|
String
|
|
3
|
dtcprime
|
Prime
|
|
3
|
dtsubset
|
Subset
|
|
0
|
dtbook
|
Bookshelf
|
|
10
|
dtbaseball
|
Baseball
|
|
8
|
dtsubstr
|
Substring
|
|
8
|
dtphoto
|
Photo
|
|
0
|
dtmove
|
Move
|
|
9
|
dtbong
|
Bài 4. Bóng
|
|
12
|
dthv
|
Bài 3.hình vuông
|
|
9
|
dtdn
|
Bài 2. Đường đi tăng dần dài nhất
|
|
14
|
dtln
|
Bài 1. Tổng lớn nhất
|
|
14
|
KEO1
|
KEO1
|
map
|
32
|
CNT2
|
CNT2
|
map, Toán
|
10
|
CNT
|
CNT
|
Hash, set
|
2
|
HAPPY
|
HAPPY
|
set, Tham lam
|
8
|
ontap
|
Xâu
|
|
28
|
ontapxau2
|
Xâu 2
|
|
10
|
ontapdothi
|
Ôn tập đồ thị
|
|
7
|
CUM18193
|
ROBOT
|
|
2
|
CUM18192
|
SEQGAME
|
|
4
|
cum1819
|
BONUS
|
|
2
|
PASSWORD
|
PASSWORD
|
|
15
|
tuan_TAS
|
TAS
|
Mức độ Easy
|
10
|
tuan_MOD
|
MOD
|
Mức độ Easy
|
11
|
bracket
|
bracket
|
|
3
|
different
|
different
|
|
7
|
Jump
|
Jump
|
|
5
|
dt09045
|
Xâu con chung
|
|
0
|
dt09043
|
Phần tử tốt
|
|
11
|
dt09042
|
Xâu con
|
|
16
|
dt0904
|
Chữ số
|
|
3
|
dothi4
|
Tìm đường đi ngắn nhất
|
|
21
|
dothi3
|
Cây khung nhỏ nhất
|
|
45
|
dttiling
|
Lát sàn
|
|
8
|
dt04tong
|
Tổng
|
|
10
|
dtgiacmo
|
Giấc mơ
|
|
12
|
chuso
|
Tìm số nguyên nhỏ nhất
|
|
28
|
dtdaycon
|
Dãy con đặc biệt
|
|
2
|
dtsapxep
|
Độ lớn sắp xếp của mảng
|
|
5
|
dothi2
|
Đếm số thành phần liên thông
|
DFS, DFS và BFS
|
71
|
dothi
|
Tìm số lượng các nút không tới thăm được
|
DFS, DFS và BFS
|
71
|
dt3lonbe
|
Cặp số lớn bé
|
|
5
|
dt3lp
|
Lập phương
|
|
2
|
dt3chinuoc
|
Chín ước số
|
|
12
|
dt2hv
|
Hình vuông
|
|
5
|
dt2pt
|
Phần thưởng
|
|
7
|
dt2vitinh
|
Vi tính
|
|
6
|
dtchiamang
|
Chia mảng
|
|
6
|
dtstring
|
substring
|
|
5
|
dtnhonha
|
Nhớ nhà
|
|
15
|
dongco
|
Động cơ của Dũng
|
|
1
|
ngoac1
|
Lại là ngoặc
|
|
3
|
thaphanoi
|
Tháp Hà Nội
|
|
32
|
dequy6
|
Đệ quy xâu
|
|
6
|
dequy5
|
Chia nhóm
|
|
45
|
quaylui4
|
Phân tích n thành tổng của các số nguyên dương
|
|
45
|
maybay
|
matran
|
|
4
|
cay
|
Rừng cây
|
|
20
|
tru
|
Trừ
|
|
17
|
HYTMAXS
|
TMAXSET
|
Quy hoạch động trên Cây
|
5
|
xoa
|
Xóa từ trong xâu
|
|
1
|
HYREDSEQ
|
Dãy số rút gọn
|
stack, Toán
|
2
|
HYFIBCOM
|
Kết nối cáp quang
|
Đồ thị, Mức Medium
|
5
|
HYCOUNTS
|
COUNTS
|
Sắp xếp, Tìm nhị phân, Toán
|
8
|
HYADDS
|
ADDS
|
Toán
|
31
|
HYTREECOL
|
Tô màu cây
|
Đồ thị, Quy hoạch động trên Cây
|
2
|
HYGOLDS
|
GOLDS
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, P.pháp sinh, Tìm nhị phân
|
12
|
HYARCHERY
|
Giải bắn cung
|
IT, Mức độ rất khó
|
1
|
HYLOGO
|
Ngôn ngữ lập trình logo
|
Hình học, Toán
|
3
|
HYSHIP
|
Giao hàng
|
Tổ hợp, Toán
|
3
|
HYPAIRS
|
Tổng cặp
|
Mức độ Easy, Toán
|
16
|
HYSTAND
|
Gian hàng đặc biệt
|
BIT, Mức độ Hard, Quy hoạch động
|
2
|
HYATM
|
ATM
|
Tham lam, Toán
|
3
|
HYMACHINE3
|
Xếp lịch thí nghiệm 3
|
BIT, Quy hoạch động, Sắp xếp
|
6
|
HYBALANCE
|
Cân thằng bằng
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, P.pháp sinh, Tìm nhị phân
|
10
|
robot4
|
Đường đi của robot
|
|
17
|
trongco
|
Trồng cỏ
|
|
12
|
qhdngoac
|
Ngoặc cân bằng
|
|
10
|
qhdxau
|
Xâu
|
|
12
|
dotbien
|
Đột biến gien
|
|
18
|
quaylui3
|
Chèn dấu cộng vào một biểu thức
|
|
2
|
3chieu
|
Biến thể của Dãy con chung dài nhất
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Quy hoạch động với mảng ba chiều
|
42
|
mang3chieu
|
Du lịch qua qua 3 nước
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Quy hoạch động với mảng ba chiều
|
30
|
qhd5
|
Phân vùng một tập hợp
|
|
37
|
qhd4
|
Lại là xâu đối xứng
|
Đệ quy có nhớ, Quy hoạch động với mảng hai chiều, Xâu
|
65
|
knights
|
Quân mã (Lấy Cảm hứng từ bài toán quân hậu!)
|
|
33
|
dequy2
|
Sinh một xâu
|
Đệ quy, Quay lui
|
95
|
quaylui2
|
Tìm biểu thức hợp lệ
|
|
2
|
dequy1
|
Tổng của các tập con
|
Đệ quy, Quay lui
|
58
|
robot3
|
Đường đi có tổng nhỏ nhất
|
|
1
|
ngoac
|
Cặp ngoặc cân bằng
|
|
19
|
digitdp
|
Lại là Chia hết cho 3
|
|
26
|
quaylui
|
Liệt kê ngoặc
|
|
26
|
qhd3
|
Xâu con chung dài nhất
|
Xâu
|
66
|
qhd2
|
Bài toán cái túi
|
|
56
|
qhd1
|
Dãy con tăng dần dài nhất
|
|
52
|
xau9
|
Tìm số lần xuất hiện của xâu P trong xâu T
|
Xâu
|
96
|
xau8
|
Đếm số lượng các số chẵn từ i đến n
|
|
44
|
xau7
|
Tổng các chữ số
|
|
53
|
xau6
|
Xóa từ trong xâu
|
|
32
|
xau5
|
Số lượng kí tự nằm giữa hai kí tự giống nhau
|
|
35
|
xau4
|
Đếm xâu con đối xứng
|
|
62
|
xau3
|
Lần xuất hiện đầu tiên
|
|
101
|
xau2
|
Xâu đối xứng
|
|
214
|
xau1
|
Chiều dài nhỏ nhất của xâu sau khi xóa
|
Mảng tần số, Xâu
|
66
|
tohop2
|
Học cách tính tổ hợp
|
Tổ hợp, Xử lý số lớn
|
21
|
qhd
|
Quy hoạch động đơn giản
|
Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
52
|
sang2
|
Thuật toán sàng số nguyên tố
|
Thuật toán sàng số nguyên tố
|
73
|
sang
|
Vận dụng Thuật toán sàng số nguyên tố
|
Thuật toán sàng số nguyên tố
|
28
|
bignumber2
|
Học phép tính nhân
|
Xử lý số lớn
|
31
|
rook
|
Cách tấn công của quân xe
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mảng hai chiều, Mức độ Easy
|
25
|
hoanvi6
|
Tìm hoán vị thứ n của xâu
|
Thứ tự từ điển
|
23
|
coso3
|
Biến đổi từ hệ nhị phân sang hệ cơ số 16 (hecxa)
|
Xâu, Xử lý số lớn
|
2
|
tudien
|
Khi bạn là số 1?
|
Mức độ Hard, Thứ tự từ điển, Xử lý số lớn
|
19
|
hoanvi5
|
Giữ nguyên tính tăng dần của hoán vị
|
|
1
|
hoanvi4
|
Hoán vị đẹp
|
|
11
|
thuvi
|
Số thú vị
|
|
0
|
gift
|
Món quà của tháng 9
|
|
1
|
hoanvi3
|
Hoán vị lớn nhất
|
Tham lam
|
22
|
hoanvi2
|
Vòng lặp trong một hoán vị
|
Mảng một chiều, Thuật toán đánh dấu phần tử
|
24
|
robot2
|
Đường đi của robot
|
BFS, DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mảng hai chiều
|
38
|
haichieu
|
Ma trận vuông
|
Mảng hai chiều
|
30
|
tohop
|
Số các tập con gồm K phần tử phân biệt của S
|
Mảng hai chiều, Quy hoạch động với mảng hai chiều, Tổ hợp
|
20
|
dequy
|
Tư tưởng lớn gặp nhau!
|
Đệ quy, Mức độ Easy
|
20
|
uocso3
|
Lại là Đếm ước số lẻ
|
Đệ quy, Số học
|
3
|
hoanvi
|
Hoán vị các chữ số
|
P.pháp sinh, Quay lui
|
16
|
minmax3
|
Tìm min max
|
Mảng một chiều, Mức độ Easy, Tìm kiếm tuần tự
|
103
|
dinhcao
|
Vươn tới đỉnh cao
|
Mức độ Easy
|
34
|
mangcon2
|
Mảng con minmax
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mảng một chiều
|
6
|
daycon2
|
Chèn phần tử để thu được dãy con tăng dần dài nhất
|
Mức Medium, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng hai chiều, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
2
|
mangcon
|
Mảng con có chiều dài chẵn có tổng lớn nhất
|
Mức Medium, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
7
|
giatri
|
Giá trị của mảng
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mức độ Hard, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
3
|
tanso2
|
Đếm số lần xuất hiện của các phần tử trong mảng
|
Mảng một chiều, Mảng tần số
|
97
|
queen2
|
Quân hậu
|
Đệ quy, Quay lui
|
9
|
tanso
|
Đưa ra phần tử nhỏ nhất xuất hiện k lần trong mảng
|
Mảng một chiều, Mảng tần số, Mức độ Easy
|
85
|
muakeo
|
muakeo
|
map
|
33
|
giaithua
|
Tính n Giai thừa
|
Câu lệnh for, Mảng một chiều, Xâu, Xử lý số lớn
|
58
|
day
|
day
|
map
|
20
|
count
|
count
|
Hình học, map
|
17
|
ptb21
|
Giải phương trình có dạng ax^2+bx+c=0
|
|
76
|
queen
|
Cách tấn công của quân hậu
|
Câu lệnh for, Câu lệnh if, Câu lệnh while, Thuật toán tìm Max Min
|
18
|
uocso2
|
Đếm ước số lẻ
|
Số học
|
16
|
chia3_2
|
Cặp số chia hết cho 3
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mảng một chiều
|
80
|
bcnn
|
Bội chung nhỏ nhất
|
Câu lệnh while
|
175
|
ucln
|
Tìm UCLN
|
Câu lệnh while, Thuật toán cơ bản
|
148
|
tanggiam
|
Tăng giảm và ngẫu nhiên
|
Thuật toán đánh dấu phần tử
|
81
|
luythua
|
Tính x mũ n chia lấy dư cho M
|
Câu lệnh while, Đệ quy, Giảm độ phức tạp của thuật toán
|
74
|
thidau
|
Thi đấu
|
Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng ba chiều
|
34
|
carray
|
carray
|
Mức độ Hard, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
7
|
duyenhai
|
Thể lệ cuộc thi học sinh giỏi
|
Câu lệnh while
|
73
|
chenhlech
|
Chênh lệch không đổi
|
Câu lệnh for, Câu lệnh while
|
74
|
chiahetk
|
Chia hết cho k
|
Toán
|
86
|
chia5
|
Chia hết cho 5
|
Toán
|
47
|
khongchia
|
Không chia hết cho 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
Toán
|
59
|
chiahet
|
Chia hết cho 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
Toán
|
80
|
tancung
|
Chữ số tận cùng
|
Toán
|
80
|
tich
|
Tích của hai số a và b
|
Toán
|
205
|
lonhon
|
Lớn hơn
|
Câu lệnh if
|
60
|
xoaybang
|
Xoay bảng
|
Câu lệnh if
|
27
|
covua
|
Chơi cờ vua
|
Câu lệnh if
|
56
|
tg
|
Tam giác
|
Câu lệnh if
|
24
|
pt
|
Phương trình
|
Câu lệnh if
|
104
|
18
|
Từ một đến tám
|
Câu lệnh if
|
161
|
hcn
|
Hình chữ nhật
|
Câu lệnh if
|
87
|
timkiem3
|
Tìm Sô cô la
|
Tìm nhị phân
|
14
|
minmax2
|
Tìm Min và Max
|
Mức độ Easy, Thuật toán tìm Max Min, Tìm kiếm tuần tự
|
87
|
timkiem2
|
Tìm kiếm
|
Mức độ Easy, Tìm nhị phân
|
76
|
timkiem
|
Sắp xếp và tìm kiếm nhị phân
|
Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
44
|
mang2
|
Mạng máy tính 2
|
Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ Hard
|
1
|
dt09046
|
Số quả nhãn trong một vườn cây nhãn
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Quay lui
|
21
|
mang1
|
Kết nối mạng máy tính
|
Cây khung nhỏ nhất, Đồ thị, Kruskal
|
25
|
prize
|
Phần thưởng
|
Mức độ Easy, Quy hoạch động
|
12
|
chess
|
Chơi cờ vua (Quân Mã, Xe và Tượng)
|
Đệ quy, Duyệt, Mảng hai chiều, Mức độ Easy, Quay lui, Thuật toán đánh dấu phần tử, Vét cạn
|
2
|
phantich2
|
Phân tích một số thành tổng các số nguyên dương 2
|
Đệ quy, P.pháp sinh, Quay lui
|
8
|
giacmo
|
Giấc mơ trượt tuyết của thầy K
|
Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng một chiều
|
5
|
tinhtoan
|
Ấn nút trên máy tính
|
Mức độ Hard, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng ba chiều
|
36
|
Flowers
|
Flowers
|
Đệ quy có nhớ, Mức độ Hard, Quy hoạch động, Sắp xếp
|
3
|
REVOLUTION
|
Cuộc cách mạng
|
Cây khung nhỏ nhất, Đệ quy, Đồ thị, Mức độ rất khó
|
17
|
coso2
|
Chuyển đổi hệ thập phân sang hệ nhị phân
|
bitmask, Mức độ khó, Xâu, Xử lý số lớn
|
1
|
METEOROID
|
Vụ va chạm thú vị
|
DFS và BFS, Đồ thị, Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mức độ dễ, Thuật toán đánh dấu phần tử
|
19
|
phantich
|
Phân tích một số nguyên dương
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Quy hoạch động, Quy hoạch động với mảng hai chiều, Xử lý số lớn
|
20
|
fibo
|
Tổng Fibonaci
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Mức cơ bản, Quay lui
|
5
|
tong2
|
Số thành phố đã thăm lớn nhất
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mức Medium, Xâu
|
11
|
tong1
|
Tổng của thầy K
|
Giảm độ phức tạp của thuật toán, Mảng một chiều, Mức độ Hard
|
14
|
hauto
|
Hậu tố là số nguyên tố
|
Mức độ Hard, Số học, Thuật toán cơ bản, Thuật toán sàng số nguyên tố
|
13
|
uocso
|
Tô màu các số
|
Câu lệnh for, Câu lệnh if, Câu lệnh while, Mức độ Easy, Số học, Toán
|
5
|
sudoku
|
Trò chơi sudoku với hệ nhị phân
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Mức độ Hard, Quay lui, Quy hoạch động với mảng ba chiều
|
5
|
titanic
|
Titanic
|
Đệ quy, Mức Medium, Quay lui
|
37
|
minmax
|
Tìm số nguyên nhỏ nhất và số nguyên lớn nhất
|
Câu lệnh for, Câu lệnh if, Câu lệnh while, Mức độ Easy, Thuật toán tìm Max Min
|
84
|
xau
|
Đưa ra tên viết tắt
|
Mức độ Easy, Thuật toán đánh dấu phần tử, Xâu
|
59
|
coso
|
Hệ bát phân
|
Mức độ Easy, Toán, Xâu, Xử lý số lớn
|
39
|
chia3
|
Chia hết cho 3
|
Số học, Xâu
|
6
|
boi30
|
Bội số của 30
|
Mức Medium, Số học, Xâu
|
39
|
tongsum
|
Đếm số các số có tổng chữ số bằng sum
|
Đệ quy, Mức độ Hard, Quy hoạch động
|
39
|
canthi
|
Cận thi qua lăng kính của chuyên Tin
|
Mức Medium, Xâu
|
5
|
tongs
|
Tổng các chữ số bằng S
|
Đệ quy, Mức độ Hard, Quay lui, Quy hoạch động
|
2
|
nguyento2
|
Kiểm tra tính nguyên tố của số nguyên dương
|
Thuật toán cơ bản
|
178
|
nguyento
|
Kiểm tra tính nguyên tố của một số nguyên dương
|
Thuật toán cơ bản
|
150
|
LAMP
|
Lắp đèn
|
Mức độ khó, Tham lam
|
2
|
doixung
|
Xâu con đối xứng dài nhất
|
Mức độ Hard, Xâu
|
11
|
mang
|
Độ trễ của mạng máy tính
|
Cây khung nhỏ nhất, Đồ thị, Kruskal
|
34
|
vuoncay
|
Con đường dài nhất giữa hai vườn cây
|
Đường đi ngắn nhất, Heap
|
24
|
duongdi
|
Đường đi ngắn nhất từ thành phố U tới thành phố V
|
Đường đi ngắn nhất
|
13
|
dao
|
Đường đi ngắn nhất đến đảo
|
DFS và BFS
|
10
|
SHORT NAME
|
PMT và bài toán mã hoá tên
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam, Xâu
|
8
|
QDLIQY
|
dãy con tăng
|
|
38
|
QDFIBO
|
Số Fibo gần nhất
|
Mức độ dễ
|
109
|
V1_LCP
|
dãy con chung dài nhất
|
Mức độ dễ
|
11
|
V1_FIVESET
|
fiveset
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
21
|
V1_Walking
|
walking
|
Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán
|
1
|
QDNODE
|
Nút trọng yếu
|
Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó, RMQ
|
6
|
QDLCM
|
Bội chung nhỏ nhất
|
Toán
|
7
|
bignumber
|
Xử lý số lớn
|
Xâu
|
62
|
QDSS
|
So Sánh
|
Toán
|
13
|
Candy
|
PMT và những chiếc kẹo
|
Toán
|
5
|
QDROOK
|
Quân xe
|
Đệ quy, Đệ quy có nhớ, Quay lui, Quy hoạch động
|
18
|
tachxau
|
Tách số trong xâu
|
Xâu
|
28
|
Gameshow
|
Gameshow yêu thích của Đức Tuấn
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
5
|
Str
|
Đức Tuấn và xâu đẹp
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động, Vét cạn
|
15
|
Daycon
|
Dãy con không giảm dài nhất
|
Quy hoạch động
|
6
|
Minnodes
|
Số nút nhỏ nhất trên đường đi
|
DFS và BFS
|
3
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
617
|